Có 2 kết quả:

直接了当 zhí jiē liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ直接了當 zhí jiē liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 直截了當|直截了当[zhi2 jie2 liao3 dang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 直截了當|直截了当[zhi2 jie2 liao3 dang4]

Bình luận 0