Có 2 kết quả:
直接了当 zhí jiē liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ • 直接了當 zhí jiē liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ
zhí jiē liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 直截了當|直截了当[zhi2 jie2 liao3 dang4]
Bình luận 0
zhí jiē liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 直截了當|直截了当[zhi2 jie2 liao3 dang4]
Bình luận 0